RANK | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang |
13 | 10 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 33 | WWDWW |
Pho Hien |
13 | 6 | 7 | 0 | 14 | 4 | 10 | 25 | WWDWD |
Long An |
13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 21 | WWDWL |
Bình Phước |
13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 21 | WWWLW |
Bóng đá Huế |
13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 18 | LLDDW |
Bà Ria Vũng Tàu |
13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | -1 | 16 | LLDLW |
Phu Dong |
12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 14 | DLLWD |
Dong Thap |
13 | 4 | 2 | 7 | 6 | 12 | -6 | 14 | LWLLD |
Dong Nai |
12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | LLDLW |
Hòa Bình |
12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 14 | -7 | 11 | LDDLD |
Phú Thọ |
13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 22 | -18 | 6 | DLWDL |
Binh Thuan |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PLAYER | GOALS |
---|---|
Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
Minh Bình LêPho Hien |
7 |
Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
Thanh Phong LêLong An |
3 |
Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
Anh Thi TrầnLong An |
2 |
Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |