RANK | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bình Phước |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | WWD |
![]() Sanna Khanh Hoa |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | WWLW |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | |
![]() Quảng Ninh |
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
![]() Bắc Ninh |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | DWD |
![]() Binh Dinh |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | WLD |
![]() PVF-Công An Nhân Dân II |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
![]() Văn Hiến |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | WLLD |
![]() Long An |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | LWL |
![]() Dong Thap |
4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | LDLD |
![]() Gia Định |
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 2 | |
![]() Hồ Chí Minh II |
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 | LLDD |
PLAYER | GOALS |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |