CLASSIFICAÇÃO | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORMA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Da Nang |
20 | 13 | 5 | 2 | 37 | 10 | 27 | 44 | LDDWW |
![]() Pho Hien |
20 | 9 | 10 | 1 | 26 | 7 | 19 | 37 | WDDWW |
![]() Bình Phước |
20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 35 | WLWWW |
![]() Bóng đá Huế |
20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 30 | WWDWD |
![]() Phu Dong |
20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 28 | LWDLD |
![]() Long An |
20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 27 | WDLLD |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
20 | 8 | 2 | 10 | 28 | 27 | 1 | 26 | WLWLD |
![]() Hòa Bình |
20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 23 | LWLDD |
![]() Dong Nai |
20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | LWDWL |
![]() Dong Thap |
20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | -8 | 20 | LDLWL |
![]() Phú Thọ |
20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 43 | -37 | 6 | LLLLL |
![]() Binh Thuan |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
JOGADOR | GOLOS |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |