CLASSIFICAÇÃO | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORMA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang |
11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 5 | 18 | 27 | DWWWW |
Pho Hien |
11 | 4 | 7 | 0 | 9 | 3 | 6 | 19 | DWDDW |
Bóng đá Huế |
11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | DDWLL |
Bà Ria Vũng Tàu |
11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | DLWLL |
Long An |
11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | DWLWD |
Bình Phước |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | WLWLL |
Phu Dong |
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 13 | LWDDD |
Dong Nai |
11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 12 | LDLWD |
Dong Thap |
11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 | -4 | 11 | LLDWW |
Hòa Bình |
11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | DDLDL |
Phú Thọ |
11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 21 | -17 | 5 | WDLLL |
Binh Thuan |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
JOGADOR | GOLOS |
---|---|
Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
Minh Bình LêPho Hien |
7 |
Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
Thanh Phong LêLong An |
3 |
Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
Anh Thi TrầnLong An |
2 |
Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |