RANG | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORME |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong |
15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 | DWWWW |
![]() Bình Phước |
16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 9 | 16 | 37 | DWWWW |
![]() Pho Hien |
15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 33 | WWWWL |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | LDLLL |
![]() Dong Thap |
16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | LLWDW |
![]() Hồ Chí Minh II |
15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 15 | -5 | 16 | DDDLW |
![]() Sanna Khanh Hoa |
15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 16 | WLLLW |
![]() Dong Nai |
16 | 2 | 8 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | DDWWL |
![]() Hòa Bình |
15 | 2 | 7 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | WDLLD |
![]() Long An |
16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | DDLLL |
![]() Bóng đá Huế |
16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | -14 | 11 | LWLLL |
JOUEUR | BUTS |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |