CLASIFICACIÓN | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTOS | FORMA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong |
16 | 15 | 1 | 0 | 31 | 2 | 29 | 46 | WDWWW |
![]() Bình Phước |
17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 40 | WDWWW |
![]() Pho Hien |
16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 33 | LWWWW |
![]() Hồ Chí Minh II |
16 | 4 | 7 | 5 | 11 | 15 | -4 | 19 | WDDDL |
![]() Dong Nai |
17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | WDDWW |
![]() Sanna Khanh Hoa |
16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 17 | DWLLL |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | LLDLL |
![]() Dong Thap |
17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLLWD |
![]() Hòa Bình |
16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 15 | -6 | 14 | DWDLL |
![]() Long An |
16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | DDLLL |
![]() Bóng đá Huế |
17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | LLWLL |
JUGADOR | GOLES |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |