| RANG | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PKT | FORM |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Sanna Khanh Hoa |
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | WWWWL |
![]() Bình Phước |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | DWWWD |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | |
![]() Quảng Ninh |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | |
![]() Binh Dinh |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | WWLWL |
![]() Bắc Ninh |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | LDWDW |
![]() PVF-Công An Nhân Dân II |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | |
![]() Văn Hiến |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | WLWLL |
![]() Gia Định |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 | |
![]() Long An |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | DLLLW |
![]() Dong Thap |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | DLLDL |
![]() Hồ Chí Minh II |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 2 | LLLDD |
| SPIELER | TORE |
|---|---|
Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
Minh Bình LêPho Hien |
7 |
Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
Thanh Phong LêLong An |
3 |
Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
Anh Thi TrầnLong An |
2 |
Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |
