RANG | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PKT | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong |
17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 32 | 49 | WWDWW |
![]() Bình Phước |
18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | DWDWW |
![]() Pho Hien |
17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 34 | DLWWW |
![]() Hồ Chí Minh II |
17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | LWDDD |
![]() Dong Nai |
18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 16 | -3 | 18 | DWDDW |
![]() Sanna Khanh Hoa |
17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18 | DWLLL |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 18 | LLDLL |
![]() Dong Thap |
17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLLWD |
![]() Hòa Bình |
17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | DDWDL |
![]() Long An |
17 | 2 | 8 | 7 | 7 | 17 | -10 | 14 | DDLLL |
![]() Bóng đá Huế |
18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 30 | -15 | 12 | LLWLL |
SPIELER | TORE |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |